Agree to v hay ving? Tổng hợp cấu trúc Agree và mẫu câu ví dụ
Đăng 2 năm trướcAgree nên đi kèm động từ, giới từ nào mới đúng? Tất cả sẽ giải đáp trong bài viết này.Agree to V hay Ving là câu hỏi hay được thắc mắc khi học tiếng Anh. Để trả lời câu hỏi này, cần biết được những cấu trúc ngữ pháp với Agree. Vậy Agree nên được dùng trong ngữ cảnh nào, đi kèm động từ, giới từ nào mới đúng? Giao Tiếp Tiếng Anh sẽ giúp bạn trả lời tất cả những thắc mắc đó trong bài viết này.
Agree to V hay Ving?
Động từ Agree (phát âm là /əˈɡriː/) có ý nghĩa “đồng ý”, “đồng tình” với một điều gì đó.
Agree to v hay ving
Ví dụ:I agree with this opinion. (Tôi đồng tình với ý kiến này.)
Do you agree to join the football team? (Bạn có đồng ý gia nhập đội bóng đá không?)
She agreed to travel to Paris with me next year. (Cô ấy đã đồng ý đi đến Paris với tôi vào năm sau.)
Trong những ví dụ trên, có thể thấy rằng Agree sẽ đi cùng với động từ nguyên mẫu có to. Vậy câu trả lời cho “Agree to V hay Ving” đã có. Agree to V mới là cách dùng đúng ngữ pháp, không phải Agree Ving.
Tổng hợp cấu trúc Agree trong tiếng Anh
Tuy Agree to V là cách dùng đúng ngữ pháp, nhưng đây không phải là cấu trúc Agree duy nhất. Dưới đây là những cấu trúc ngữ pháp khác với Agree trong tiếng Anh.
Agree to V hay Ving?
Agree with something
Dùng khi muốn bày tỏ sự đồng ý với một vấn đề nào đó.Ví dụ:I agree with your opinion. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.)Does she agree with that idea?(Cô ấy có đồng ý với ý tưởng đó không?)
Agree to V
Có ý nghĩa: đồng ý làm gì đóVí dụ:The bank has agreed to lend me 10 million VND.(Ngân hàng đã đồng ý cho tôi vay 10 triệu đồng.)
Agree on/about something
Dùng để thể hiện sự thống nhất trong một vấn đề nào đó. Cần lưu ý, Agree on/about có thể không cần có tân ngữ theo sau. Trong trường hợp đó, Agree on/about thường dùng để nói về sự giống nhau trong suy nghĩ, ý kiến.Ví dụ: We couldn’t agree on what to buy.(Chúng tôi không thể thống nhất xem nên mua gì.)My father and I don’t agree about/on very much.(Tôi và bố tôi thường không đồng thuận với nhau cho lắm.)
Agree that + mệnh đề
Agree cũng có thể đi cùng một mệnh đề, vẫn mang ý nghĩa thể hiện sự đồng tình.Ví dụ:I agree that he should be invited to the party.(Tôi đồng ý rằng anh ấy cũng nên được mời tới bữa tiệc.)
Lời kết
Trên đây là câu trả lời cho “Agree to V hay Ving” và những cấu trúc câu với Agree. Hi vọng bạn sẽ có thể sử dụng thành thạo Agree trong giao tiếp sau khi đọc bài viết này.