Avoid to v hay ving? Tổng hợp cấu trúc avoid và câu ví dụ
Đăng 2 năm trướcAvoid to v hay ving? Câu hỏi này sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây…
Avoid to V hay Ving? Đây chắc hẳn là một câu hỏi không còn quá xa lạ. Cấu trúc Avoid được sử dụng rất nhiều trong học thuật lẫn đời sống. Hãy đọc hết bài viết này của Giao tiếp tiếng Anh để trả lời được câu hỏi Avoid to V hay Ving nhé!
Avoid là gì? Avoid to V hay Ving?
Trong từ điển, Avoid là một động từ nhằm diễn tả:
- Tránh xa điều gì đó hay một ai đó: Tránh, tránh xa.
- Ngăn điều gì đó xảy ra hoặc không cho phép bản thân làm điều gì đó: Ngăn, ngăn ngừa.
Avoid là gì? Cấu trúc avoid to v hay ving?
Avoid kết hợp với V-ing, Đại từ, Danh từ hoặc Danh động từ. Cần ghi nhớ kỹ, Avoid KHÔNG đi với to V.
Avoid + Pronoun / Noun / Ving
Cách dùng 1: Tránh xa điều gì đó hay một ai đó
- You can fake up an excuse to avoid going out with him. (Bạn có thể ngụy tạo một cái cớ để tránh đi chơi với hắn ta.)
- I usually go to work early to avoid traffic jams. (Tôi thường đi làm sớm để tránh kẹt xe.)
- He is extremely aggressive that others avoid him. (Hắn ta cực kỳ hung hăng đến nỗi người khác đều tránh hắn.)
Cách dùng 2: Ngăn chặn một điều gì đó tồi tệ xảy ra
- Please drive at the right speed to avoid traffic accidents. (Hãy lái xe đúng tốc độ để tránh tai nạn giao thông xảy ra.)
- We must find ways to avoid similar issues in the future. (Chúng ta phải tìm cách tránh những vấn đề tương tự trong tương lai.)
- Take lots of vitamin C to avoid catching cold. (Bổ sung nhiều vitamin C để tránh cảm lạnh.)
Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent
Avoid và Prevent có nghĩa khá tương tự nhau. Vì vậy người học tiếng Anh như chúng ta rất hay dễ nhầm lẫn. Tuy nhiên, cấu trúc sử dụng của hai từ này không giống nhau. Các mẹo phân biệt dưới đây sẽ giúp bạn biết cách sử dụng Avoid và Prevent chỉ trong 1 phút 30 giây.
Phân biệt cấu trúc Avoid và PreventAvoidPrevent– Tránh xa điều gì đó hoặc ai đó
– Ngăn điều gì đó tồi tệ xảy raNgăn cản điều gì hay ai đó làm gìAvoid + something
Avoid + V-ingPrevent + something
Prevent + someone + FROM + something / V-ingDùng cho những việc đã xảy ra rồi, làm sao để giải quyết hoặc loại bỏ những điều đóNgăn trước những việc chưa xảy ra, tức là ngăn cho điều gì đó không xảy ra.
Ví dụ:
- If we leave now we’ll avoid rush hour. (Nếu về bây giờ thì chúng ta sẽ tránh được giờ cao điểm.)
- Please stop avoiding the question and answer me. (Xin đừng né tránh câu hỏi mà hãy trả lời tôi đi.)
- We should eat clean healthy eating to prevent diseases. (Chúng ta nên tập ăn uống lành mạnh để tránh bệnh tật.)
- I’m sorry to prevent you from seeing him. (Tớ xin lỗi vì đã ngăn cậu gặp anh ấy.)
Bài tập cấu trúc Avoid to V hay Ving
Bài tập 1: Chọn Avoid hoặc Prevent phù hợp với câu văn
- I ______ her from slapping me.
- You need to _____ excessive physical activity while you heal from surgery.
- Julia pretended she was sick to _____ going to school.
- A man was placed on guard at the door to _____ interruption.
- You should _____ making such a mistake.
Đáp án:
- Prevent
- Avoid
- Avoid
- Prevent
- Avoid
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cấu trúc Avoid hoặc Prevent
- Hãy thư giãn sau khi học tập hoặc làm việc để tránh căng thẳng.
- Để tránh hiểu lầm, họ đã nói chuyện rõ ràng với nhau lại.
- Chúng ta không được vứt rác bừa bãi để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.
- Tôi không thể ngăn mình suy nghĩ quá nhiều trong mối quan hệ này.
- Tốt hơn hết bạn nên tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.
Đáp án:
- Let’s relax after studying or working to avoid stress.
- To avoid misunderstanding, they spoke clearly to each other.
- We must not throw garbage indiscriminately to prevent environmental pollution.
- I can’t prevent myself from overthinking in this relationship.
- You’d better avoid discussing sensitive matters.
Tổng kết
Bạn đã nắm vững cấu trúc avoid to v hay ving chưa nào? Hy vọng bài viết đã một phần nào giúp bạn hiểu rõ điểm ngữ pháp này. Chúc bạn học thật tốt!