phatamtienganh

Conjunction là gì? Mẫu câu ví dụ với Conjunction

Đăng 1 năm trước

Conjunction là những từ liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác lại với nhau...

Conjunction là gì? Conjunction có nghĩa là liên từ. Và trong tiếng Anh, có rất nhiều liên từ, mỗi liên từ mang một ý nghĩa khác nhau. Chúng được sử dụng trong từng bối cảnh tương ứng. Bạn hãy cùng Phát âm tiếng Anh khám phá các nhóm liên từ và các liên từ nhé.

Conjunction là gì?

Liên từ (Conjunction) là những từ liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác lại với nhau. Liên từ giúp tạo câu phức, tránh bị lẫn lộn nhiều câu ngắn. Các từ, cụm từ hay mệnh đề được nối bởi liên từ phải tương đang (ngang hàng) nhau.

Ví dụ:

  • Saying is one thing and doing another. (Nói một đằng và làm một nẻo.)
  • I like eating, but I’m not good at cooking. (Tôi thích ăn, nhưng tôi không giỏi nấu ăn.)
  • Although the sun is shining, it isn’t very warm. (Mặc dù trời nắng nhưng không ấm.)

Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Văn phòng (kèm PDF và bài tập)

Các loại liên từ và cách dùng

Conjunction là gì? Trong tiếng Anh, liên từ được chia thành 3 loại như sau:

2.1 Coordinating Conjunction (Liên từ kết hợp)

Liên từ kết hợp dùng để nối các từ, cụm từ hay mệnh đề có ngữ pháp ngang nhau trong một câu. Dễ hiểu là tính từ – tính từ, danh từ – danh từ, trạng từ – trạng từ…

Có 7 liên từ kết hợp là: For, And, Nor, But, Or, Yet, So

* Mẹo nhớ: FANBOYS

Lưu ý, phải sử dụng dấu phẩy khi nối hai mệnh đề độc lập. Dấu phẩy nằm sau mệnh đề thứ nhất.

7 liên từ kết hợp (Coordinating Conjunction) trong tiếng Anh

Ví dụ:

For (Cho, để, vì) We’re going to Haidilao for dinner. (Chúng ta sẽ đến Haidilao cho bữa tối.)

He was very happy, for he got ten marks. (Cậu bé đã rất hạnh phúc vì được mười điểm.)

And (Và) All plants need water and light. (Mọi loại cây đều cần nước và ánh sáng.)

Nor (Cũng không) There was neither food nor drink. (Không có thức ăn cũng không có nước uống.)

But (Nhưng) I want to sleep soon, but I have to finish the report. (Tôi muốn đi ngủ sớm, nhưng tôi phải hoàn thành bài báo cáo.)

Or (Hoặc) Which do you like better, chicken or beef? (Bạn thích món nào hơn, thịt gà hay thịt bò?)

Yet (Nhưng mà, tuy nhiên) I have taken medicine, yet I’m still headache. (Tôi đã uống thuốc rồi, nhưng mà tôi vẫn đau đầu.)

So (Vì vậy) I want to see BLACKPINK, so I have come to their concert in Korea. (Tôi muốn nhìn thấy BLACKPINK, vì vậy tôi đã đến concert của nhóm ở Hàn Quốc.)

2.2 Correlative Conjunction (Liên từ tương quan)

Liên từ tương quan là những cặp liên từ phối hợp với nhau. Chúng được sử dụng để minh họa cách hai từ hoặc cụm từ trong một câu liên quan với nhau. Các liên từ tương quan luôn đi thành từng cặp. Bao gồm:

Either… or… (Hoặc… hoặc…) You can either call me or send an email. (Bạn có thể gọi điện hoặc gửi email cho tôi.)

Neither… nor… (Không… cũng không…) Neither boss nor employees came to the office on weekend. (Cả sếp và nhân viên đều không đến văn phòng vào cuối tuần.)

Not only… but also… (Không những… mà còn…) Jin works not only quickly but also efficiently. (Jin làm việc không những nhanh mà còn hiệu quả.)

Both… and… (Cả… và…) This food is suitable for both children and adults. (Món ăn này thích hợp cho cả trẻ em và người lớn.)

Whether… or… (Liệu… hay không…) We still don’t know whether to stay home for dinner or go somewhere else. (Chúng tôi vẫn không biết nên ở nhà ăn tối hay đi một nơi nào đó.)

Tổng hợp các liên từ tương quan (Correlative Conjunction) trong tiếng Anh

2.3 Subordinating Conjunction (Liên từ phụ thuộc)

Đây là liên từ nối các mệnh đề độc lập và phụ thuộc. Liên từ phụ thuộc thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, tương phản… Liên từ này không cần phải đứng ở giữa câu. Nó là một phần của mệnh đề phụ thuộc, và mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước mệnh đề độc lập.

Một số liên từ phụ thuộc thông dụng nhất là:

Because (Bởi vì) I was absent from school because I was sick. (Tôi đã nghỉ học ở trường vì bị ốm.)

Since (Từ khi/ Vì) The rain has been continuous since this morning. (Mưa rơi liên tục từ sáng nay.)

As (Khi, lúc / Vì) As the wind blows hard, you should close the windows. (Khi gió thổi mạnh, bạn nên đóng cửa sổ lại.)

Though/Although (Mặc dù) Although he was ill, he went to work. (Mặc dù bị đau nhưng cậu ấy vẫn đi làm.)

While (Trong lúc) I fell asleep while listening to music. (Tôi cảm thấy buồn ngủ trong khi đang nghe nhạc.)

Whereas (Trong khi) My parents are doctors, whereas I am a teacher. (Bố mẹ tôi đều là bác sĩ, trong khi tôi lại là giáo viên.)

If (Nếu) If you studied hard, you would pass your exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi rồi.)

Until/Till (Cho đến khi) I was talking with my best friend until almost midnight. (Tôi đã nói chuyện với bạn thân cho đến gần nửa đêm.)

Before (Trước) I always take shower before going to bed. (Tôi luôn tắm trước khi đi ngủ.)

After (Sau) After a nice trip to Paris, I was sad to go home. (Sau chuyến du lịch vui vẻ ở Paris, tôi rất buồn khi về lại nhà.)

Các liên từ phụ thuộc khác

Ngoài những liên từ đã kể trên, còn có:

  • As if, as long as, as much as, as soon as, as though
  • By the time, even if, even though, in order that, in case, in the event that
  • Lest, now that, once, only, only if, provided that, since, so, supposing
  • That, than, unless, when, whenever, where, wherever, whether or not, while

Tổng hợp các liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunction) trong tiếng Anh

Xem thêm: Lộ trình tự học cách phát âm tiếng Anh đúng chuẩn bản xứ

Tổng kết

Số lượng liên từ trong tiếng Anh không hề ít. Bài viết này chắc hẳn đã giúp bạn hiểu được Conjunction là gì? Bạn hãy cố gắng ghi nhớ, áp dụng vào thực tế để có thể ghi nhớ lâu hơn nhé.

Nguồn: https://www.phatamtienganh.vn/conjunction-la-gi/

Chủ đề chính: #giáo_dục

Bình luận về bài viết này
0 bình luận

Đang tải bình luận...


Đang tải nội dung cho bạn