phatamtienganh

Give out là gì? Mẫu câu ví dụ với give out

Đăng 2 năm trước

Cùng tìm hiểu Give out là gì và áp dụng vào bài tập thông qua bài viết sau đây.

Cùng tìm hiểu Give out là gì và áp dụng vào bài tập thông qua bài viết sau đây.

Từ Give out có khá nhiều nghĩa, gây khó khăn cho người học tiếng Anh. Cùng Phát âm tiếng Anh tìm hiểu Give out là gì để vận dụng thuần thục vào bài tập và trong giao tiếp tiếng Anh nhé.

Give out là gì?

Give out là cụm động từ (phrasal verb). Tùy từng ngữ cảnh mà Give out được dịch thành nhiều nghĩa khác nhau:

  • Ngưng hoạt động, ngưng lại
  • Hết sạch, cạn kiệt
  • Phàn nàn về
  • Phân phát
  • Tỏa ra (nhiệt, ánh sáng,…)

Một số ví dụ mẫu câu với từ Give out sẽ được nêu cụ thể ngay dưới đây.

Đọc thêm:

Hướng dẫn phát âm chữ cái tiếng Anh dễ học nhất cho bé

Cách phát âm o trong tiếng Anh như người bản xứ

“Bí kíp” luyện phát âm tiếng Anh chuẩn giọng Mỹ

Mẫu câu ví dụ với Give out

Các câu ví dụ sẽ được phân chia theo từng nghĩa của từ Give out.

  • Ngưng hoạt động, ngưng lại
  • Cạn kiệt, hết sạch
  • Phàn nàn, chê trách về
  • Phân phát
  • Tỏa ra (nhiệt, ánh sáng,…)

Nghĩa thứ 1: Ngưng hoạt động, ngưng lại

Give out trong trường hợp này được hiểu là “to stop working”.

Ví dụ:

  • One of the plane’s engines gave out in mid-air.

(Một trong những động cơ của máy bay đã ngưng hoạt động giữa không trung.)

  • His legs gave out and he collapsed.

(Đôi chân của anh ấy không thể hoạt động và anh ấy gục xuống.)

Nghĩa thứ 2: Cạn kiệt, hết sạch

Give out ở đây tương đương với “to come to an end”, “to be completely used up”.

Ví dụ:

  • After a week our food supplies gave out.

(Sau một tuần nguồn cung cấp thực phẩm của chúng tôi đã cạn kiệt.)

  • His patience finally gave out.

(Sự kiên nhẫn của anh ta cuối cùng cũng cạn kiệt.)

Nghĩa thứ 3: Phàn nàn, chê trách về

Trường hợp này Give out đồng nghĩa với Complain about sth.

Ví dụ:

  • After this win hopefully people will stop giving out to the coach.

(Sau chiến thắng này, hy vọng mọi người sẽ ngừng phàn nàn về huấn luyện viên.)

Nghĩa thứ 4: Phân phát

Với nghĩa là “phân phát”, Give out trong trường hợp này có thể ở một trong hai cấu trúc sau:

  • Give out sth
  • Give sth out

Ví dụ:

  • The teacher gives out the exam papers.

(Cô giáo phát giấy thi.)

  • They’re giving out free tickets to the theater.

(Họ đang phát vé miễn phí vào nhà hát.)

Nghĩa thứ 5: Tỏa ra (nhiệt, ánh sáng,…)

Give out còn có thể mang nghĩa là tỏa nhiệt, tỏa ánh sáng ra. Đây là trường hợp hiếm gặp của Give out.

Ví dụ:

  • The machine gives out a lot of heat.

(Cái máy tỏa nhiều nhiệt.)

Một số cụm động từ khác với Give

Bên cạnh Give out là gì, Give còn đi với một số giới từ (preposition) khác tạo thành nhiều cụm động từ (phrasal verb) khác nhau:

Give up sb/sth (Give sb/sth up): Từ bỏ ai/ việc gì đó

Ví dụ:

  • She didn’t give up work when she had her daughter.

(Cô ấy đã không từ bỏ công việc khi cô ấy có con gái.)

  • You should give up smoking.

(Bạn nên bỏ hút thuốc.)

Give in (to sb/sth): Nhượng bộ trước ai/ việc gì đó

Ví dụ:

  • The authorities have shown no signs of giving in to the kidnappers’ demands.

(Các nhà chức trách không có dấu hiệu nhượng bộ trước những yêu cầu của bọn bắt cóc.)

Give away sth (Give sth away): Trao tặng

Ví dụ:

  • She gave away most of her money to charity.

(Cô ấy đã trao tặng hầu hết số tiền của mình để làm từ thiện.)

Give away sb/sth (Give sb/sth away): Tiết lộ bí mật về ai/ điều gì đó

Ví dụ:

  • He gave away state secrets to the enemy.

(Anh ta đã tiết lộ những bí mật nhà nước cho kẻ thù.)

  • It was supposed to be a surprise but the kids gave the game away.

(Nó được cho là một bất ngờ nhưng những đứa trẻ đã tiết lộ trò chơi.)

Give back sb/sth (to sb) (Give sb/sth back (to sb)): Trả lại cho ai đó

Ví dụ:

  • Could you give my book back to me?

(Bạn có thể trả lại cuốn sách cho tôi không?)

  • I picked the pen up and gave it back to her.

(Tôi đã nhặt cây bút lên và trả lại cho cô ấy.)

Tổng kết

Hy vọng qua bài viết trên, các bạn đã nắm được tất cả nghĩa Give out là gì, cũng như hiểu thêm về một số phrasal verb liên quan đến Give.

Phát Âm Tiếng Anh sẽ luôn đồng hành để tiếp tục mang đến những kiến thức hữu ích cho người học tiếng Anh.

Nguồn: https://www.phatamtienganh.vn/give-out-la-gi/

Chủ đề chính: #giáo_dục

Bình luận về bài viết này
0 bình luận

Đang tải bình luận...


Đang tải nội dung cho bạn