Offer to v hay ving? Tổng hợp cấu trúc offer và câu ví dụ
Đăng 1 năm trướcOffer to v hay ving? và cung cấp thêm một vài cấu trúc thông dụng với offer…
Offer to v hay ving? Offer là gì? Các câu trúc với offer?… Tất cả các câu hỏi sẽ được Giao tiếp tiếng Anh giải đáp trong bài viết này.
Offer là gì?
Để dễ dàng hiểu được cấu trúc của offer thì đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu offer có nghĩa là gì đã nhé.
Trong tiếng Anh, offer vừa là danh từ vừa là động từ.
Offer là động từ thì mang những nghĩa sau:
- Sẵn lòng làm gì đó cho ai (đề nghị giúp đỡ)
- Đưa ra lời mời
- Biếu, tặng, dâng, hiến
- Bày bán (hàng)
- Cung cấp sản phẩm, dịch vụ
- Trả giá
Ví dụ:
- Lisa offered her an apple. (Lisa đề nghị đưa cô ấy một trái táo.)
- “Can I get you a drink?” Julia offeres. (Julia đề nghị “Tôi lấy nước cho bạn nhé?)
- I offered Nam $50,000 for his Vinfast car. (Tôi trả giá Nam 50,000$ cho chiếc xe Vinfast của cậu ấy.)
- Large hotels usually offer a full range of standard services. (Các khách sạn lớn thường cung cấp đầy đủ các dịch vụ tiêu chuẩn.)
Offer là danh từ có nghĩa là:
- Đề nghị giúp đỡ
- Giảm giá (thường trong một thời gian ngắn)
- Có sẵn để mua hoặc sử dụng
- Sự trả giá, chào mời hàng
Ví dụ:
- I had refused several excellent job offers. (Tôi đã từ chối vài lời mời công việc rất tốt.)
- This special offer is good only while supplies last. (Ưu đãi đặc biệt này chỉ tốt khi còn hàng.)
- We’ve accepted an offer of $25,000. (Chúng tôi đồng ý sự trả giá 25,000$ đó.)
Offer là gì? Cấu trúc offer to v hay ving?
Một số cấu trúc Offer thường gặp
Offer to V hay Ving là một câu hỏi mà gần như ai cũng thắc mắc. Dưới đây là những cấu trúc với offer được sử dụng rất nhiều trong học thuật lẫn đời sống. Mời bạn cùng xem qua và ôn luyện với những câu ví dụ đi kèm.
Các cấu trúc đi với offer
2.1 Offer + to V
“Offer + to V” là cấu trúc dùng để đề nghị làm một việc, hành động gì đó.
- The kids offered to do the dishes after dinner. (Những đứa trẻ tự đề nghị rửa chén bát sau bữa tối.)
- I was offered to prepare a performance at my birthday party. (Tôi được đề nghị chuẩn bị một màn trình diễn trong buổi tiệc sinh nhật của mình.)
2.2 Offer + somebody + something
Đây là cấu trúc đề nghị ai đó điều gì đó. Hay cho ai đó biết rằng bạn sẽ cho họ thứ gì đó nếu họ muốn.
- They decided to offer me the best role in the opera. (Họ đã quyết định đề nghị tôi vai diễn tốt nhất trong vở nhạc kịch.)
- The company has offered a trip to Bali for Jolie. (Công ty dành tặng chuyến du lịch Bali cho Jolie.)
2.3 Offer + something (+ to somebody)
Cấu trúc này dùng để đề nghị, mời hay mang đến cái gì, điều gì đó cho ai đó.
- He always offers some useful advice to me when I face difficulties. (Anh ấy luôn đưa ra một số lời khuyên hữu ích cho tôi khi tôi gặp khó khăn.)
- Dealers are offering more 5% discount on cereal products. (Các nhà đại lý đang đề nghị tăng thêm 5% chiết khấu cho sản phẩm ngũ cốc.)
2.4 Offer + somebody + money + for something
Khi muốn thể hiện việc bạn trả giá, đưa ra số tiền cho một cái gì đó thì hãy sử dụng cấu trúc này.
- Film studios offer at least 55 million won per episode for Song Joong Ki. (Các hãng phim trả giá ít nhất 55 triệu won mỗi tập phim cho Song Joong Ki.)
- I offered 2 million for that product but the seller didn’t accept. (Tôi đề nghị trả giá 2 triệu cho sản phẩm đó nhưng người bán không chấp thuận.)
2.5 Offer + for something
Cấu trúc ày dùng để biểu thị sự đề nghị cho cái gì, điều gì đó hoặc là một lời chào bán.
- An IT company has a good job offer for me. (Một công ty IT có một lời đề nghị công việc tốt dành cho tôi.)
- Samsung is having a great offer for Samsung Z Flip 3. (Cửa hàng đó đang có khuyến mãi khủng cho Samsung Z Flip 3.)
Các cách trả lời câu hỏi Offer
3.1 Đồng ý lời đề nghị
- That would be very kind of you.
- Yes please. I’d like to.
- Yes please. That would be nice / lovely.
- Thank you. That would be great.
3.2 Từ chối lời đề nghị
- No, thank you.
- No, thanks.
- It’s OK. I can do it myself.
- Don’t worry, I’ll do it myself.
3.3 Các cấu trúc tương tự Offer
Would you like…?– Would you like some cherries? (Bạn có muốn thêm vài trái cherry không?)
– Would you like me to give you a cup of coffee? (Bạn có muốn tôi đưa cho bạn một tách cà phê không?)
– Would you like to date with me? (Anh có muốn đi hẹn hò với em không?)Can I…? / May I…?– Can I get you the glass on the table over there? (Tôilấy cho bạn cái ly đang đặt trên bàn kia nhé?)
– May I pay with credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)Can I offer you…? / May I offer you…?– Can I offer you something to drink? (Tôi có thể mời bạn một cái gì đó để uống không?)
– May I help you with this? (Tôi giúp bạn làm chuyện đó nhé?)
Các cụm từ, thành ngữ thông dụng với Offer
- Have something to offer: Có gì đó có sẵn mà những người khác mong muốn.
- Offer your hand: Chìa tay ra để ai đó bắt.
- Make an offer = Put in an offer: Thực hiện một đề nghị / Ra giá, chào bán
- Take up / Agree to / Accept an offer: Nhận lời, đồng ý một đề nghị
- Receive/ Get / Have an offer: Nhận, có một đề nghị
- Reject / Turn down / Refuse / Decline an offer: Từ chối, bác bỏ một đề nghị
Tổng kết
Hy vọng bạn đã nắm rõ cấu trúc offer mà Giao tiếng tiếng Anh đã chia sẻ!