phatamtienganh

Sau avoid là gì? Tổng hợp cấu trúc avoid và câu ví dụ

Đăng 2 năm trước

Sau avoid là gì? Cấu trúc avoid đi kèm với to V hay V-ing? Nếu như bạn còn phân vân sử dụng cấu trúc Avoid với to V hay V-ing thì bài viết dưới đây Phát âm tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc, cách dùng và đi kèm với đó là bài tập vận dụng một cách chi tiết nhất.

Cấu trúc Avoid là chủ điểm ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh.

Sau avoid là gì? Cấu trúc avoid đi kèm với to V hay V-ing? Nếu như bạn còn phân vân sử dụng cấu trúc Avoid với to V hay V-ing thì bài viết dưới đây Phát âm tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc, cách dùng và đi kèm với đó là bài tập vận dụng một cách chi tiết nhất.

Cấu trúc avoid là gì?

Avoid là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “né, tránh” một điều gì đó mà bạn không muốn làm hoặc điều đó không tốt cho bản thân.

Sau avoid là gì? Avoid thường đi với Danh từ, Đại từ hoặc Danh động từ (Động từ ở dạng V-ing). Do đó, avoid sẽ không đi với to V, bạn đọc nên lưu ý điều này để tránh nhầm lẫn khi làm bài. .

Cấu trúc Avoid: Avoid + Noun/Pronoun/V-ing: Tránh khỏi điều gì

Eg:

The name was changed to avoid confusion with another firm. (Tên đã được thay đổi để tránh nhầm lẫn với một công ty khác).

The Government recommends that people avoid going to crowded places due to the complicated developments of the Covid-19 epidemic. (Chính phủ khuyến cáo người dân tránh đến những nơi đông người vì diễn biến phức tạp của dịch bệnh Covid-19).

Sau avoid là gì? Tổng hợp cấu trúc avoid và câu ví dụ

Cách dùng cấu trúc avoid

Cấu trúc avoid trong tiếng Anh có 2 cách dùng chính, tuy vậy nhưng 2 cách dùng này không có nhiều sự khác biệt về công thức chỉ cần người học hiểu rõ ngữ cảnh là có thể áp dụng cấu trúc avoid phù hợp.

Cấu trúc 1: Tránh điều gì đó hoặc ai đó

Eg:

They built a wall to avoid soil being washed away. (Họ xây một bức tường để tránh đất bị rửa trôi).

She avoids going out in the sun because she doesn’t want her skin to look bad. (Cô ấy tránh ra ngoài trời nắng vì cô ấy không muốn da mình xấu).

Cấu trúc 2: Ngăn cản một điều xấu xảy ra

Eg:

He tried to avoid paying his taxes and was taken to court. (Anh ta cố gắng trốn tránh việc nộp thuế và bị đưa ra tòa).

Nick should drive more carefully to avoid an accident. (Nick nên lái xe cẩn thận hơn để tránh gây tai nạn).

Cấu trúc Avoid ở thể bị động

Cấu trúc này được dùng khi người nói hoặc người viết muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động

Avoid là động từ chính: S + to be + avoided +….

Eg:

Caffeine should be avoided during your pregnancy. (Caffeine nên được tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai của bạn)

Drugs are avoided because of its effect on health. (Thuốc phiện nên tránh vì những ảnh hưởng không tốt tới sức khỏe)

Avoid không phải là động từ chính: S + V + to avoid + being + Vpp (Quá khứ phân từ)

Eg:

Celebrities usually wear dark glasses to avoid being recognized in the streets. (Những người nổi tiếng thường đeo kính râm để tránh bị nhận ra trên đường phố)

She always reads books in a quiet room to avoid being disturbed. (Cô ấy thường đọc sách trong một căn phòng yên tĩnh để tránh bị làm phiền)

Avoid trong câu tường thuật

Cấu trúc avoid luôn đi kèm với danh động từ, đại từ hoặc danh từ nên khi viết hoặc nói dưới dạng câu tường thuật thì đặc điểm này vẫn được giữ nguyên. Trong câu trực tiếp thường không nhắc trực tiếp đến động từ “avoid”. Vì thế bạn cần cân nhắc đến ngữ nghĩa của câu để sử dụng động từ avoid cho phù hợp.

Sau avoid là gì? Tổng hợp cấu trúc avoid và câu ví dụ

Xem thêm một số bài viết:

Review chi tiết app học tiếng Anh ELSA Speak

6 công cụ thay thế Google Dịch phát âm tiếng Anh chuẩn nhất 2022

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập 1: Chọn từ chính xác để hoàn thành các câu dưới đây.

  1. The doctor advised him to avoid (smoking/smoke/ to smoke) and follow a healthy diet.
  2. Why did he avoid (has answered/had answered/answering) her questions?
  3. She has been taught (to prevent/to avoid/ to like) strangers.
  4. It is not easy for business owners to (avoid the trap of/avoid like plague/ make use of) overcomplicating their systems.
  5. Nga did not speak to Jack again and (avoid/avoided/ prevent) her.

Đáp án bài tập 1

  1. Smoking.
  2. Answering.
  3. To avoid.
  4. Avoid the trap of.
  5. Avoided.

Bài tập 2: Điền avoid hoặc prevent vào chỗ trống.

  1. To __________the traffic jam, I choose to take another route.
  2. Jane wants to __________ me from playing extreme games.
  3. This organization is trying to ________ people from using plastic. 
  4. Why do you _______________seeing your best friend at school?.
  5. Group members can’t __________ conflicts all the time.

Đáp án

  1. Avoid.
  2. Prevent.
  3. Prevent.
  4. Avoid.
  5. Avoid.

Kết luận

Qua bài viết trên Phát âm tiếng Anh đã chia sẻ đến các bạn toàn bộ kiến thức về sau avoid là gì, cấu trúc, cách sử dụng avoid và bài tập vận dụng một cách chi tiết nhất.

Hy vọng qua những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn nắm vững công thức và sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp nhé!

Nguồn: https://www.phatamtienganh.vn/sau-avoid-la-gi/

Chủ đề chính: #giáo_dục

Bình luận về bài viết này
0 bình luận

Đang tải bình luận...


Đang tải nội dung cho bạn