Vu Anh

Seem + gì? Tổng hợp cấu trúc với seem, ví dụ và bài tập seem

Đăng 2 năm trước

Seem là một dạng động từ thường được dùng trong trường hợp dự đoán, một vấn đề, sự kiện nào đó.

“Seem” – một dạng động từ liên kết (linking verb) thường dùng với nghĩa phổ biến là dường như, có vẻ như. Tuy nhiên, rất nhiều người thường hay nhầm lẫn và mắc lỗi sai khi sử dụng. Vậy thực tế, seem + gì mới phù hợp với đúng nghĩa trong từng ngữ cảnh trong tiếng Anh?. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.

Seem + gì và các cấu trúc của seem

Cấu trúc: S + Seem (s/ed) + Adj

Cách dùng: Khi người nói muốn nói đến cảm nhận chủ quan, tình trạng sức khỏe hoặc trạng thái tinh thần.

Ví dụ:

  • Peter seems happier these days. (Peter có vẻ hạnh phúc hơn những ngày này).
  • The plan seemed quite simple. (Kế hoạch dường như khá đơn giản).

Cấu trúc: S + Seem (s/ed) + tobe

Cách dùng:

Dùng để đánh giá một sự vật sự việc mang tính khách quan, được chứng thực.

The document seemed to have been stolen before she was here.

(Bộ tài liệu có vẻ như đã bị đánh cắp trước khi cô ấy ở đây).

He seems to be unhappy.

(Anh ta dường như không hạnh phúc).

Cấu trúc: S + Seem (s/ed) + to + V(infinitive) – S + Seem (s/ed) + to have + V(3)

Cách dùng:

Thể hiện khi ai đó/ cái gì đó có vẻ sẽ làm gì / đã làm gì.

Everybody seemed to be ready, so we set off.

(Mọi người có vẻ đã sẵn sàng, vì vậy chúng tôi khởi hành).

The old man seems to have mistaken us for some people he knew years ago.

(Ông cụ có vẻ đã nhầm chúng tôi với một số người mà ông đã quen biết từ nhiều năm trước).

Cấu trúc: It + Seem (s/ed) + that + Clause

Trường hợp này sẽ thường thấy khi chúng ta muốn sử dụng cấu trúc câu That – Clause theo sau Seems

It seemed to everyone that the police were over-reacting, but no one dared to criticize them.

(Dường như đối với mọi người rằng cảnh sát đã phản ứng quá mức, nhưng không ai dám làm gì họ).

It seems that they know what they’re doing.

(Có vẻ như họ biết họ đang làm gì).

Cấu trúc: It + Seem (s/ed) as if + clause / It + Seem (s/ed) as though + clause – It + Seem (s/ed) like + Clause – It + Seem (s/ed) like + Noun phrase

Có nghĩa là trông như thể là, có vẻ như.

It seems as if he wants everyone to feel sorry for him, but I don’t.

(Có vẻ như anh ấy muốn mọi người cảm thấy có lỗi với anh ấy, nhưng tôi thì không).

It seemed as though time was standing still. She wanted that moment to last forever.

(Dường như thời gian đang đứng yên. Cô muốn khoảnh khắc đó kéo dài mãi mãi).

It seems like she’ll never agree to a divorce.

(Dường như cô ấy sẽ không bao giờ đồng ý ly dị).

It’s so cold and rainy. It seems like a good idea to stay home and sleep.

(Trời mưa lạnh như này, có vẻ ý tưởng ở nhà đắp chăn đi ngủ không tồi chút nào).

Các lưu ý khi dùng “Seem”

  • Seem được chia theo thì của chủ ngữ.
  • There có thể làm chủ ngữ giả cho seem.

There seems to be a mistake in these calculations. Can we check them?

(Dường như có một sai lầm trong những tính toán này. Chúng ta có thể kiểm tra chúng không?)

  • Theo sau seem là một tính từ.
  • Không thể dùng seem với vai trò là một ngoại động từ.

Bài tập có đáp án

Sử dụng “seem” để viết lại những câu sau:

  1. Dường như anh ta không thích tôi.
  2. Có vẻ như chiếc xe bị hỏng rồi.
  3. Bạn trai tôi có vẻ gây ra tội lỗi gì rồi. Hôm nay ổng ngọt ngào một cách lạ kỳ
  4. Người phụ nữ kia cứ nhìn bạn, bà ta có vẻ biết bạn đấy.
  5. Anh trai tôi dường như không may mắn trong tình yêu, anh ấy đã cô đơn cả ngàn năm rồi.
  6. Đối với tôi, dường như cô ấy cần được giúp đỡ.
  7. Có vẻ như anh ấy sẽ bán nhà và chuyển đến Canada.
  8. Dường như không có lý do gì khiến cô ấy không đi cùng với chúng ta, vì vậy chúng ta cùng nhau đi du lịch.
  9. Có vẻ như đó là một ý tưởng tốt vào thời điểm đó.
  10. Có vẻ như không có hoạt động nào cần thực hiện.

Đáp án

  1. It seems that he doesn’t like me.
  2. It seems as if the car is broken.
  3. My boyfriend seems to have made a mistake. He is strangely sweet today.
  4. The woman overthere is looking at you, she seems to know you.
  5. My brother doesn’t seem to be lucky in love, he has been single for a thousand years.
  6. It seems to me as though she needs help.
  7. It seems like he’s going to sell his house and move to Canada.
  8. There seemed to be no reason why she should not come with us, so we all traveled together.
  9. It seemed like a good idea at the time.
  10. It would seem that no action needs to be taken.

Nguồn: https://giaotieptienganh.vn/seem-cong-gi/

Chủ đề chính: #ngoại_ngữ

Bình luận về bài viết này
0 bình luận

Đang tải bình luận...


Đang tải nội dung cho bạn