Từ vựng tiếng Trung cơ bản về chuyên ngành quản lý chất lượng
Đăng 5 năm trướcChia sẻ với mọi người một số thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành quản lý chất lượng, mong rằng sẽ giúp ích cho các bạn.
- Từ vựng tiếng Trung cơ bản về kỹ thuật, điện, cơ khí và tự động hóa
- Từ vựng tiếng Trung thông dụng về thương mại điện tử và thời trang
- Cùng một nhiệm vụ, một người thăng chức, một người thì…
- Bạn là người lịch sự? Bạn đã biết 35 quy tắc này chưa?
I. Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về quản lý chất lượng sản phẩm
STT | Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|---|
1 | QC, quản lý chất lượng | 质检 | Zhì jiǎn |
2 | Bavia | 毛边 | Máobiān |
3 | Ngoại quan | 外观 | Wàiguān |
4 | Mẫu/Sản phẩm mẫu | 样品 | Yàngpǐn |
5 | Lấy mẫu | 取样 | Qǔyàng |
6 | Hình học | 几何 | Jǐhé |
7 | Sai số | 误差 | Wùchā |
8 | Kiểm tra toàn bộ | 全检 | Quán jiǎn |
9 | Kiểm tra xác suất | 抽检 | Chōujiǎn |
10 | Hàng chờ kiểm tra | 待检品 | Dài jiǎn pǐn |
11 | Hàng NG/ Hàng không đạt | 不良品/不合格品 | Bù liángpǐn/bù hégé pǐn |
12 | Hàng OK/ Hàng đạt | 良品/合格品 | Liángpǐn/hégé pǐn |
13 | Thành phẩm | 成品 | Chéngpǐn |
14 | Bán thành phẩm | 半成品 | Bànchéngpǐn |
15 | Chất lượng sản phẩm | 品质 | Pǐnzhì |
16 | Khiếu nại của khách hàng | 客诉 | Kè sù |
17 | Hiệu chuẩn | 校准 | Jiàozhǔn |
18 | Tem | 标示/贴标 | Biāoshì/tiē biāo |
19 | Hành động khắc phục | 纠正措施 | Jiūzhèng cuòshī |
20 | Nguyên nhân lọt lỗi | 流出原因 | Liúchū yuányīn |
21 | Nguyên nhân phát sinh | 发生原因 | Fāshēng yuányīn |
22 | Khiếu nại | 投诉 | Tóusù |
23 | Đối sách | 对策 | Duìcè |
24 | Truy suất | 追溯 | Zhuīsù |
II. Các thiết bị và dụng cụ được dùng trong mảng quản lý chất lượng sản phẩm QC
STT | Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|---|
1 | Thước cặp, thước kẹp | 卡尺 | Kǎchǐ |
2 | Thước panme | 千分尺 | Qiānfēnchǐ |
3 | Thước cuộn | 卷尺 | Juǎnchǐ |
4 | Máy đo 2D | 二次元测量仪 | Èr cìyuán cèliáng yí |
5 | Máy đo 3D | 三次元测量仪 | Sāncì yuán cèliáng yí |
6 | Dụng cụ đo lường | 测量工具 | Cèliáng gōngjù |
7 | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm | 温湿表 | Wēn shī biǎo |
8 | Thước đo khe hở | 塞尺 | Sāi chǐ |
9 | Nhiệt kế | 温度计 | Wēndùjì |
10 | Kính hiển vi | 显微镜 | Xiǎnwēijìng |
-Nấm-