Từ vựng tiếng Trung thông dụng về thương mại điện tử và thời trang
Đăng 5 năm trướcTừ vựng tiếng Trung cơ bản về thương mại điện tử, và những từ khóa quan trọng giúp bạn tìm kiếm mặt hàng thời trang dễ dàng trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Tmall, Taobao, 1668... ngay cả khi bạn không biết tiếng Trung.
- Từ vựng tiếng Trung cơ bản về kỹ thuật, điện, cơ khí và tự động hóa
- Nếu hiểu những cụm từ và câu tiếng Anh này theo mặt chữ, chắc chắn bạn sẽ bị người nước ngoài chê cười
- Bố giải thích cho con thế này, đứa trẻ nhất định sẽ rất cừ!!!
- Bạn hãy nói xem vì sao một cô gái nhất định phải cố gắng?
I. Những từ thông dụng, thường gặp trên các trang thương mại điện tử:
STT | Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|---|
1 | Cửa hàng chính hãng | 旗舰店 | Qíjiàn diàn |
2 | Trả góp | 分期付款 | Fēnqī fùkuǎn |
3 | Giảm giá, sale | 折扣 | Zhékòu |
4 | Bao ship, Free ship/Miễn phí vận chuyển | 包邮/免运费 | Bāo yóu/Miǎn yùnfèi |
5 | Cửa hàng, shop | 店铺 | Diànpù |
6 | Vourcher, Phiếu giảm giá | 优惠券 | Yōuhuì quàn |
7 | Sản phẩm giảm giá | 降价商品 | Jiàngjià shāngpǐn |
8 | Giỏ hàng | 购物车 | Gòuwù chē |
9 | Mua hàng trên mạng, Mua sắm trực tuyến | 网购 | Wǎnggòu |
10 | Phân loại sản phẩm | 商品分类 | Shāngpǐn fēnlèi |
11 | Mua ngay | 立即购买 | Lìjí gòumǎi |
12 | Chắc bạn sẽ thích | 猜你喜欢 | Cāi nǐ xǐhuān |
13 | Đặt/Mua | 拍 | Pāi |
14 | Sản phẩm mới | 新品 | Xīnpǐn |
15 | Ship cod/ Thanh toán khi nhận hàng | 货到付款 | Huò dào fùkuǎn |
16 | Hàng chính hãng | 正品 | Zhèngpǐn |
17 | Đảm bảo hàng chính hãng | 正品保障 | Zhèngpǐn bǎozhàng |
18 | Trả hàng | 退货 | Tuìhuò |
19 | Trả hàng sau 7 ngày | 7天+退货 | 7 tiān+ tuìhuò |
20 | Bao phí bảo hiểm vận chuyển khi trả lại hàng | 赠送退货运费险 | Zèngsòng tuìhuò yùnfèi xiǎn |
21 | Hàng nước ngoài | 海外商品 | Hǎiwài shāngpǐn |
22 | Thương hiệu | 品牌 | Pǐnpái |
23 | Đổi trả hàng | 退换货 | Tuì huàn huò |
24 | Người tiêu dùng | 消费者 | Xiāofèi zhě |
25 | Người bán | Người mua | 卖家 | 买家 | Mài jiā | Mǎi jiā |
26 | Xả kho | 清仓 | Qīngcāng |
27 | 7 ngày đổi trả hàng không lý do | 7天无理由退换货 | 7 tiān wú lǐyóu tuìhuàn huò |
28 | Phương thức thanh toán | 付款方式 | Fùkuǎn fāngshì |
29 | Hướng dẫn người tiêu dùng/Hướng dẫn mua hàng | 消费者指南 | Xiāofèi zhě zhǐnán |
30 | Hướng dẫn người bán /Hướng dẫn bán hàng | 商家指南 | Shāngjiā zhǐnán |
31 | Vận chuyển quốc tế | 国际运送 | Guójì yùnsòng |
32 | Vấn đề thường gặp | 常见问题· | Chángjiàn wèntí |
33 | Trợ giúp trực tuyến 24/24 | 24小时在线帮助 | 24 xiǎoshí zàixiàn bāngzhù |
34 | Dịch vụ hậu cần (Logistics) | 物流服务 | Wùliú fúwù |
35 | Đăng ký tài khoản | 注册账户 | Zhùcè zhànghù |
36 | Trung tâm trợ giúp | 帮助中心 | Bāngzhù zhōngxīn |
37 | Liên hệ với dịch vụ khách hàng | 联系客服 | Liánxì kèfù |
38 | Chưa nhận được hàng | 未收到货 | Wèi shōu dào huò |
39 | Hoàn tiền đầy đủ | 全额退款 | Quán é tuì kuǎn |
40 | Sản phẩm không giống với mô tả | 商品与描述不符 | Shāngpǐn yǔ miáoshù bùfú |
41 | Trả hàng hoàn tiền | 退货退款 | Tuìhuò tuì kuǎn |
42 | Bảo vệ người tiêu dùng | 消费者保障 | Xiāofèi zhě bǎozhàng |
43 | Yêu thích/ Mục đã ghim | 收藏夹 | Shōucáng jiā |
44 | Sản phẩm yêu thích | 收藏的宝贝 | Shōucáng de bǎobèi |
45 | Cửa hàng yêu thích | 收藏的店铺 | Shōucáng de diànpù |
46 | Tăng giá | 涨价 | Zhǎng jià |
47 | Giảm giá | 降价 | Jiàngjià |
48 | Doanh số | 销量 | Xiāoliàng |
49 | Bán buôn (sỉ) | Giá bán buôn | 批发 | 批发价 | Pīfā | pīfā jià |
50 | Bán lẻ | Giá bán lẻ | 零售 | 零售价 | Língshòu | língshòu jià |
II. Những từ vựng cơ bản về thời trang
STT | Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|---|
1 | Váy yếm | 背带裙 | Bēidài qún |
2 | Váy/ Đầm | 裙子 | Qúnzi |
3 | Váy liền/ Đầm liền | 连衣裙 | Liányīqún |
4 | Váy liền hoa nhí | 碎花连衣裙 | Suì huā liányīqún |
5 | Váy liền bằng vải voan | 雪纺连衣裙 | Xuě fǎng liányīqún |
6 | Váy liền bằng vải thô đũi | 棉麻连衣裙 | Mián má liányīqún |
7 | Váy liền bẹt vai | 一字领连衣裙 | Yī zì lǐng liányīqún |
8 | Váy hở lưng | 漏背裙 | Lòu bèi qún |
9 | Váy hai dây | 吊带连衣裙 | Diàodài liányīqún |
10 | Váy liền có độ dài vừa phải | 中长款连衣裙 | Zhōng cháng kuǎn liányīqún |
11 | Chân váy | 半身裙 | Bànshēn qún |
12 | Áo gile | 马甲 | Mǎjiǎ |
13 | Áo thun, áo T-shirt | T恤 | Tī xù |
14 | Áo sơ mi | 衬衫 | Chènshān |
15 | Áo T-shirt dáng rộng | 宽松T恤 | Kuānsōng tī xù |
16 | Áo T-shirt dáng ôm | 修身T恤 | Xiūshēn tī xù |
17 | Áo T-shirt size lớn | 大码T恤 | Dà mǎ tī xù |
18 | Áo sơ mi dài tay | 长袖衬衫 | Cháng xiù chènshān |
19 | Áo ba lỗ/ Áo may ô | 小背心/背心 | Xiǎo bèixīn/bèixīn |
20 | Áo Cardigan | 针织开衫 | Zhēnzhī kāishān |
21 | Quần | 裤子 | Kùzi |
22 | Quần Short | 短裤 | Duǎnkù |
23 | Quần leging | 打底裤 | Dǎ dǐ kù |
24 | Chỉ những mẫu quần có phong cách thư thái thoải mái | 休闲裤 | Xiūxián kù |
25 | Quần ống rộng | 阔腿裤 | Kuò tuǐ kù |
26 | Quần Short bò | 牛仔短裤 | Niúzǎi duǎnkù |
27 | Quần ống côn | 铅笔裤 | Qiānbǐ kù |
28 | Váy cưới | 婚纱 | Hūnshā |
29 | Đồ dự tiệc | 礼服 | Lǐfú |
30 | Áo lông vũ | 羽绒服 | Yǔróngfú |
31 | Áo khoác lông cừu | 羊毛大衣 | Yángmáo dàyī |
32 | Quần Harem | 哈伦裤 | Hā lún kù |
33 | Bộ đồ/ Set | 套装 | Tàozhuāng |
34 | Đồ ngủ | 睡衣 | Shuìyī |
35 | Đồ bơi | 泳衣 | Yǒngyī |
36 | Áo | 上衣 | Shàngyī |
37 | Thời trang | 时髦 | Shímáo |
38 | Áo khoác thời trang | 时髦外套 | Shímáo wàitào |
39 | Áo len | 毛衣/针织衫 | Máoyī/Zhēnzhī shān |
40 | Váy xếp ly, váy dập ly | 百褶裙 | Bǎi zhě qún |
41 | Váy xòe | 蓬蓬裙 | Péng péng qún |
42 | Phong cách Hàn Nhật | 日韩风 | Rì hán fēng |
43 | Phong cách trẻ trung tươi sáng thơ ngây :3 | 小清新 | Xiǎo qīngxīn |
44 | Phong cách vintage/ cổ điển | 复古风 | Fùgǔ fēng |
45 | Phong cách học đường | 学院风 | Xuéyuàn fēng |
46 | Phong cách Hàn Quốc | 韩版/韩范 | Hánbǎn/Hán fàn |
47 | Chân váy chữ A | 半身裙A字裙 | Bànshēn qún A zì qún |
48 | Váy nhún bèo | 荷叶边裙 | Hé yè biān qún |
49 | Đồ đôi (Mặc với ng yêu) | 情侣装 | Qínglǚ zhuāng |
50 | Đồ đôi/ Đồ chị em bạn dì (Mặc với chị em gái, bạn thân) | 姐妹闺蜜装 | Jiěmèi guīmì zhuāng |
51 | Trang phục nữ | 女装 | Nǚzhuāng |
52 | Trang phục nam | 男装 | Nánzhuāng |
53 | Trang phục trẻ em | 童装 | Tóngzhuāng |
54 | Áo nỉ, áo hoodie | 卫衣 | Wèiyī |
55 | Áo hoodie | 连帽卫衣 | Lián mào wèiyī |
56 | Đồ lót | 内衣 | Nèiyī |
57 | Vải lụa | 真丝 | Zhēnsī |
58 | Vải ren | 蕾丝 | Lěisī |
59 | Voan | 雪纺 | Xuě fǎng |
60 | Terylene (Sợi tổng hợp) | 涤纶 | Dílún |
61 | (Vải) Tweed | 粗花呢 | Cū huāní |
62 | Vải thun tuyết mưa/ Vải ponte-de-roma | 罗马棉/罗马布面料 | Luómǎ mián/luómǎ bù miànliào |
63 | (Vải) Dạ | 毛呢 | Máo ní |
64 | Thô đũi | 棉麻 | Mián má |
65 | Len Cashmere | 羊绒 | Yángróng |
66 | Dài tay | 长袖 | Cháng xiù |
67 | Ngắn tay | 短袖 | Duǎn xiù |
68 | Tay lỡ | 中袖 | Zhōng xiù |
69 | Voucher, phiếu giảm giá | 优惠券 | Yōuhuì quàn |
70 | Cách tân | 改良 | Gǎiliáng |
71 | Free size | 均码 | Jūnmǎ |
72 | Phụ kiện | 配件 | Pèijiàn |
73 | Giày | 鞋子 | Xiézi |
74 | Phụ kiện | 饰品 | Shìpǐn |
75 | Mũ | 帽子 | Màozi |
Trên đây là những từ ngữ tiếng Trung cơ bản về quần áo, thời trang, ngoài ra nếu bạn cần biết thêm từ nào thì hãy để lại bình luận, nếu trong khả năng của mình mình sẽ sẵn sàng giải đáp. Have a nice day :D
-Nấm-